Có 2 kết quả:
通緝犯 tōng jī fàn ㄊㄨㄥ ㄐㄧ ㄈㄢˋ • 通缉犯 tōng jī fàn ㄊㄨㄥ ㄐㄧ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wanted criminal
(2) fugitive (from the law)
(2) fugitive (from the law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wanted criminal
(2) fugitive (from the law)
(2) fugitive (from the law)
Bình luận 0